Có 3 kết quả:
及物 jí wù ㄐㄧˊ ㄨˋ • 急务 jí wù ㄐㄧˊ ㄨˋ • 急務 jí wù ㄐㄧˊ ㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
transitive (grammar)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) urgent task
(2) pressing matter
(2) pressing matter
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) urgent task
(2) pressing matter
(2) pressing matter
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0