Có 3 kết quả:

及物 jí wù ㄐㄧˊ ㄨˋ急务 jí wù ㄐㄧˊ ㄨˋ急務 jí wù ㄐㄧˊ ㄨˋ

1/3

jí wù ㄐㄧˊ ㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

transitive (grammar)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) urgent task
(2) pressing matter

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) urgent task
(2) pressing matter

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0